名を残す
なをのこす「DANH TÀN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Lưu danh

Bảng chia động từ của 名を残す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 名を残す/なをのこすす |
Quá khứ (た) | 名を残した |
Phủ định (未然) | 名を残さない |
Lịch sự (丁寧) | 名を残します |
te (て) | 名を残して |
Khả năng (可能) | 名を残せる |
Thụ động (受身) | 名を残される |
Sai khiến (使役) | 名を残させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 名を残す |
Điều kiện (条件) | 名を残せば |
Mệnh lệnh (命令) | 名を残せ |
Ý chí (意向) | 名を残そう |
Cấm chỉ(禁止) | 名を残すな |
名を残す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名を残す
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
名残 なごり
dấu vết; tàn dư; lưu luyến
名残り なごり
Tàn dư; dấu vết.
名声の残す めいせいののこす
lưu danh.
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名を成す なをなす
trở nên nổi tiếng, tạo danh tiếng
名をなす なをなす
việc tạo dựng danh tiếng; việc trở nên nổi tiếng; việc được nhiều người biết đến