Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名下
ズボンした ズボン下
quần đùi
下名 かめい
được nói đến ở dưới
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
下の名前 したのなまえ
first name, given name
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.