名人
めいじん「DANH NHÂN」
☆ Danh từ
Danh nhân.

Từ đồng nghĩa của 名人
noun
名人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名人
著名人 ちょめいじん
Người nổi tiếng, cá tính, nhân vật nổi bật
有名人 ゆうめいじん
người nổi tiếng
名人戦 めいじんせん
người chuyên nghiệp đi (shogi) đợt giải vô địch (của) những người (bộ) chơi
名人芸 めいじんげい
sự thực hiện hách dịch
名人肌 めいじんはだ
nghệ sĩ có hoặc người chủ có tính khí
名人気質 めいじんかたぎ めいじんきしつ
nghệ sĩ có hoặc người chủ có tính khí
女流名人 じょりゅうめいじん
female professional, mistress (in a field)
名人は相場の恐さを知る めーじんはそーばのこわさをしる
(châm ngôn) chuyên gia sẽ biết nỗi sợ của thị trường (khuyên mọi người không nên coi thường thị trường)