Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名人戦 めいじんせん
người chuyên nghiệp đi (shogi) đợt giải vô địch (của) những người (bộ) chơi
競走 きょうそう
cuộc chạy đua
競走場 きょうそうじょう
đường đua
徒競走 ときょうそう
cuộc chạy đua; sự chạy đua
競走馬 きょうそうば
Ngựa đua
ハードル競走 ハードルきょうそう
hàng rào đua
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.