Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名付き
名前付き なまえつき
đã gắn tên
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
名前付きパイプ なまえつきパイプ
ống đã gắn tên
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
添字付きデータ名 そえじつきデータめい
tên dữ liệu chỉ số
名前付き定数 なまえつきていすう
hằng tên
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.