Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上付き添え字 うえつきそえじ
chỉ số trên
データ名 データめい
tên dữ liệu
添え字付き変数 そえじづきへんすう
biến chỉ số dưới
添字 そえじ
chỉ số dưới
データ文字 データもじ
ký tự dữ liệu
文字データ もじデータ
dữ liệu ký tự
付き添い つきそい
sự tham dự; sự có mặt; người đi kèm; người hộ tống
付き添う つきそう
đi cùng, hộ tống, đưa đón