名作
めいさく「DANH TÁC」
Danh tác
☆ Danh từ
Tác phẩm danh tiếng.

Từ đồng nghĩa của 名作
noun
名作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名作
名作詩 めいさくし
thi tuyển.
名作選 めいさくせん
sự chọn lọc (của) những kiệt tác
不朽の名作 ふきゅうのめいさく
tác phẩm bất hủ.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
作品名 さくひんめい
tên tác phẩm
作り名 つくりな
Bí danh; bút danh.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.