Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名例律
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
律 りつ
lời răn dạy; nguyên tắc
例 ためし れい
thí dụ
正比例 / 比例 せいひれい / ひれい
direct proportion
名簿式比例代表制 めいぼしきひれいだいひょうせい
chế độ bầu cử theo tỷ lệ
新律 しんりつ
luật mới
自律 じりつ
kỷ luật bản thân (việc hành động theo các tiêu chuẩn bản thân đặt ra và không bị chi phối bởi người khác)