自律
じりつ「TỰ LUẬT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Kỷ luật bản thân (việc hành động theo các tiêu chuẩn bản thân đặt ra và không bị chi phối bởi người khác)

Từ đồng nghĩa của 自律
noun
Từ trái nghĩa của 自律
自律 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自律
自律システム じりつシステム
hệ thống tự trị
自律メッセージ じりつメッセージ
thông báo tự trị
自律コンピューティング じりつコンピューティング
máy tính tự trị
自主自律 じしゅじりつ
Tự lập tự chủ
自律動作 じりつどうさ
hoạt động tự trị
自律神経 じりつしんけい
thần kinh thực vật; thần kinh tự trị.
自律神経系 じりつしんけいけい
hệ thống thần kinh tự trị
自律訓練法 じりつくんれんほう
huấn luyện tự sinh (autogenic training)