Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名創優品
名優 めいゆう
diễn viên nổi tiếng, diễn viên xuất sắc
品名 ひんめい
tên vật phẩm; tên hàng
名品 めいひん
danh phẩm.
優秀品 ゆうしゅうひん
cao cấp buôn bán
優良品 ゆうりょうひん
những mục (bài báo) cấp cao hơn
創氏改名 そうしかいめい
lệnh buộc người Hàn Quốc phải đổi tên họ sang tên Nhật Bản
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
優秀品質 ゆうしゅうひんしつ
phẩm chất cao cấp.