名品
めいひん「DANH PHẨM」
☆ Danh từ
Danh phẩm.

名品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名品
品名 ひんめい
tên vật phẩm; tên hàng
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
作品名 さくひんめい
tên tác phẩm
商品名 しょうひんめい
tên hàng.
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.