名品
めいひん「DANH PHẨM」
☆ Danh từ
Danh phẩm.

名品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名品
品名 ひんめい
tên vật phẩm; tên hàng
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
作品名 さくひんめい
tên tác phẩm
商品名 しょうひんめい
tên hàng.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp