Các từ liên quan tới 名古屋フィルハーモニー交響楽団
交響楽団 こうきょうがくだん
dàn nhạc giao hưởng
ボストン交響楽団 ぼすとんこうきょうがくだん
Dàn nhạc Đồng quê Boston.
交響楽 こうきょうがく
nhạc giao hưởng
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
交響 こうきょう
ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.