Các từ liên quan tới 名古屋市の土地区画整理事業一覧
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
区画整理 くかくせいり
quy hoạch thành phố
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
整理屋 せいりや
loan shark who specializes in refinancing debts
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
古地理 こちり
past geography
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.