区画整理
くかくせいり「KHU HỌA CHỈNH LÍ」
☆ Danh từ
Quy hoạch thành phố

区画整理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 区画整理
区劃整理 くかくせいり
quy hoạch thành phố
論理区画 ろんりくかく
phân vùng logic
整理 せいり
sự chỉnh lý; chỉnh sửa; chỉnh đốn; cắt giảm.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
整理整頓 せいりせいとん
giữ mọi thứ gọn gàng và theo thứ tự
区画 くかく
khu vực; phạm vi; vùng đất; khu đất
未整理 みせいり
chưa quyết định; không đầy đủ