Các từ liên quan tới 名古屋市国際展示場
展示場 てんじじょう
quầy triển lãm
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
国際市場 こくさいしじょう
thị trường quốc tế.
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
展示会場 てんじかいじょう
nhà triển lãm