Các từ liên quan tới 名古屋市港サッカー場
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
サッカー場 さっかーじょう
sân banh.
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
古名 こめい
tên cũ