Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名古屋市科学館
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科学館 かがくかん
viện khoa học
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
古歯科学 こしかがく
cổ nha khoa (lĩnh vực nghiên cứu răng và hàm của con người hoặc động vật cổ đại)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.