Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名古屋観光ホテル
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
観光名所 かんこうめいしょ
danh lam thắng cảnh
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
古名 こめい
tên cũ