Kết quả tra cứu 観光
Các từ liên quan tới 観光
観光
かんこう
「QUAN QUANG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
観光
からくる
収入
がその
国
の
経済成長
の
大
きな
部分
を
占
めている
Thu nhập từ ngành du lịch đã đóng góp một phần lớn vào công cuộc phát triển kinh tế của quốc gia đó
自然
に
親
しむ
観光
Tham quan hướng về thiên nhiên
海洋観光
Du lịch biển

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 観光
Bảng chia động từ của 観光
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 観光する/かんこうする |
Quá khứ (た) | 観光した |
Phủ định (未然) | 観光しない |
Lịch sự (丁寧) | 観光します |
te (て) | 観光して |
Khả năng (可能) | 観光できる |
Thụ động (受身) | 観光される |
Sai khiến (使役) | 観光させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 観光すられる |
Điều kiện (条件) | 観光すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 観光しろ |
Ý chí (意向) | 観光しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 観光するな |