Các từ liên quan tới 名古屋高速都心環状線
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
環状線 かんじょうせん
uốn thành vòng;(vận tải) dây đai cột hàng
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
東名高速 とうめいこうそく
Tokyo-Nagoya Expressway, Tomei Expressway
高速回線 こうそくかいせん
đường truyền tốc độ cao
高速車線 こうそくしゃせん
làn đường cao tốc
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
古都 こと
thành phố cổ xưa; cố đô