Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高速回線 こうそくかいせん
đường truyền tốc độ cao
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
車速 しゃそく
tốc độ xe
高速 こうそく
cao tốc; tốc độ cao
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít