Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回線速度 かいせんそくど
tốc độ đường truyền số
高速車線 こうそくしゃせん
làn đường cao tốc
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高速 こうそく
cao tốc; tốc độ cao
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
アンドかいろ アンド回路
mạch AND