Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金言名句 きんげんめいく
lời vàng ý ngọc, câu nói vàng, châm ngôn
名文句 めいもんく
thơ trào phúng, cách nói dí dỏm; lời nói dí dỏm
名詞句 めいしく
cụm danh từ
名前字句 なまえじく
thẻ tên
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名前字句群 なまえじくぐん
nhóm thẻ tên
品文句名簿 しなもんくめいぼ
danh sách.
句句 くく
mỗi mệnh đề