名詞句
めいしく「DANH TỪ CÚ」
☆ Danh từ
Cụm danh từ
Mệnh đề danh từ

名詞句 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名詞句
名詞相当語句 めいしそうとうごく
danh từ tương đương (danh từ, đại từ, v.v.)
名句 めいく
danh ngôn; bài thơ haiku (bài cú của Nhật) hay, bài thơ haiku nổi tiếng
句動詞 くどうし
cụm động từ
動詞句 どうしく
cụm động từ
副詞句 ふくしく
trạng ngữ (phó từ) phát biểu
名詞 めいし なことば
danh từ
形容詞句 けいようしく
cụm tính từ
名文句 めいもんく
thơ trào phúng, cách nói dí dỏm; lời nói dí dỏm