名声赫々
めいせいかっかく めいせいかくかく「DANH THANH HÁCH」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Danh tiếng lẫy lừng; đỉnh cao sự nghiệp
彼
は
スポーツ界
で
名声赫々
たる
存在
となった。
Anh ấy đã trở thành một nhân vật có danh tiếng lẫy lừng trong giới thể thao.

名声赫々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名声赫々
赫々 かくかく かっかく
rực rỡ; xán lạn; sáng lạng; nổi như cồn.
名声嘖々 めいせいさくさく
có danh tiếng, được dành nhiều lời khen ngợi
名声 めいせい
danh giá
赫赫 かくかく
rực rỡ; xán lạn; sáng lạng; nổi như cồn.
赫赫たる かくかくたる
rực rỡ; tráng lệ; vinh quang
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
赫怒 かくど
sự phẫn nộ, sự giận dữ
赫奕 かくえき かくやく
tươi sáng; rạng rỡ