名実相伴う
めいじつあいともなう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Sống xứng đáng với danh tiếng, sống thật

Bảng chia động từ của 名実相伴う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 名実相伴う/めいじつあいともなうう |
Quá khứ (た) | 名実相伴った |
Phủ định (未然) | 名実相伴わない |
Lịch sự (丁寧) | 名実相伴います |
te (て) | 名実相伴って |
Khả năng (可能) | 名実相伴える |
Thụ động (受身) | 名実相伴われる |
Sai khiến (使役) | 名実相伴わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 名実相伴う |
Điều kiện (条件) | 名実相伴えば |
Mệnh lệnh (命令) | 名実相伴え |
Ý chí (意向) | 名実相伴おう |
Cấm chỉ(禁止) | 名実相伴うな |
名実相伴う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名実相伴う
相伴う あいともなう
đi cùng; cùng với
相伴 しょうばん
đồng hành, đi cùng
お相伴 おしょうばん
đi kèm; đi cùng; người đi kèm; người đi cùng
実名 じつめい
tên thật.
名実 めいじつ
tên gọi và nội dung (thực chất); danh nghĩa và thực tế; danh tiếng và thực tế
実相 じっそう
sự thực; chân tướng
形影相伴う けいえいあいともなう
như hình với bóng
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo