形影相伴う
けいえいあいともなう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Như hình với bóng

Bảng chia động từ của 形影相伴う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 形影相伴う/けいえいあいともなうう |
Quá khứ (た) | 形影相伴った |
Phủ định (未然) | 形影相伴わない |
Lịch sự (丁寧) | 形影相伴います |
te (て) | 形影相伴って |
Khả năng (可能) | 形影相伴える |
Thụ động (受身) | 形影相伴われる |
Sai khiến (使役) | 形影相伴わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 形影相伴う |
Điều kiện (条件) | 形影相伴えば |
Mệnh lệnh (命令) | 形影相伴え |
Ý chí (意向) | 形影相伴おう |
Cấm chỉ(禁止) | 形影相伴うな |
形影相伴う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 形影相伴う
相伴う あいともなう
đi cùng; cùng với
相伴 しょうばん
đồng hành, đi cùng
形影 けいえい
hình ảnh; hình và bóng không thể tách rời được
お相伴 おしょうばん
sharing a meal
名実相伴う めいじつあいともなう
sống xứng đáng với danh tiếng, sống thật
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
形相 ぎょうそう けいそう
có đặc tính; nhìn; khía cạnh; pha; thành hình