名寄せ
なよせ「DANH KÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhận dạng tên

Bảng chia động từ của 名寄せ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 名寄せする/なよせする |
Quá khứ (た) | 名寄せした |
Phủ định (未然) | 名寄せしない |
Lịch sự (丁寧) | 名寄せします |
te (て) | 名寄せして |
Khả năng (可能) | 名寄せできる |
Thụ động (受身) | 名寄せされる |
Sai khiến (使役) | 名寄せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 名寄せすられる |
Điều kiện (条件) | 名寄せすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 名寄せしろ |
Ý chí (意向) | 名寄せしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 名寄せするな |
名寄せ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名寄せ
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
年寄名跡 としよりみょうせき としよりめいせき
tên của những người cao tuổi được liệt kê trong danh sách những tên người cao tuổi của hiệp hội sumo nhật bản
寄せ よせ
thế cờ vào lúc sắp kết thúc ván cờ (cờ vây, shogi, hoặc cờ tướng); sự kết thúc trò chơi
寄引同時線 寄引どーじせん
mô hình nến doji
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.