Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
男名 おとこな
tên con trai
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男名前 おとこなまえ
男仮名 おとこがな
bút danh nam
名物男 めいぶつおとこ
Người đàn ông nổi tiếng