男名
おとこな「NAM DANH」
☆ Danh từ
Tên con trai

男名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 男名
男名前 おとこなまえ
tên con trai
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男仮名 おとこがな
bút danh nam
名物男 めいぶつおとこ
Người đàn ông nổi tiếng
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới