Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名寄駅
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
名寄せ なよせ
nhận dạng tên
駅名 えきめい
Tên ga tàu
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
年寄名跡 としよりみょうせき としよりめいせき
tên của những người cao tuổi được liệt kê trong danh sách những tên người cao tuổi của hiệp hội sumo nhật bản
最寄り駅 もよりえき
ga gần nhất
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.