名工
めいこう「DANH CÔNG」
☆ Danh từ
Thợ thủ công xuất sắc; nghệ nhân thủ công xuất sắc

名工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名工
名工大 めいこうだい
trứng chấy, trứng rận
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
商工人名緑 しょうこうじんめいみどり
danh bạ thương nhân.