名工大
めいこうだい「DANH CÔNG ĐẠI」
☆ Danh từ
Trứng chấy, trứng rận

名工大 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名工大
名工 めいこう
thợ thủ công xuất sắc; nghệ nhân thủ công xuất sắc
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
名大 めいだい
trường đại học nagoya
大名 だいみょう
lãnh chúa (ở Nhật Bản).
工大 こうだい
trường chuyên nghiệp kỹ thuật