Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名張
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
ファイル名拡張子 ファイルめいかくちょうし
phần tên tệp mở rộng
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
張 ちょう
Mang nghĩa kéo dài, rộng ra, bành trướng
名 な めい
danh nghĩa
有名無名 ゆうめいむめい
nổi tiếng và không nổi tiếng