Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
張出 はりだし
Trong cầu đường: Cánh hẫng
引張 ひっぱり
‘‘Kéo‘‘ trong từ ‘‘ứng suất kéo của bê tông‘‘
辺張 ペンチャン
penchan (nhóm 12 hoặc 89 trong mạt chược)
張地 はりじ
bọc ghế
眼張 めばる メバル
cá mú đá
等張 とうちょう
bảo toàn thứ tự