Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名所図会
名所 めいしょ などころ
nơi nổi tiếng; thắng cảnh
図会 ずえ
sự tập hợp [tập sưu tầm] những bức tranh
会所 かいしょ
nơi hội họp; câu lạc bộ; hội
局所名 きょくしょめい
tên địa phương
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
会社名 かいしゃめい
tên công ty
碁会所 ごかいじょ ごかいしょ
phòng chơi cờ gô; cuộc thi chơi cờ gô.
会議所 かいぎしょ
nơi cuộc họp diễn ra, nơi diễn ra hội nghị