名手
めいしゅ「DANH THỦ」
☆ Danh từ
Chuyên gia

Từ đồng nghĩa của 名手
noun
Từ trái nghĩa của 名手
名手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名手
指名手配 しめいてはい
lệnh truy nã
仮名手本 かなでほん かめいてほん
vở viết chữ Kana trong tiếng Nhật
指名手配人 しめいてはいじん
muốn tội phạm
指名手配者リスト しめいてはいものリスト
danh sách kẻ truy nã
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.