Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
数名 すうめい
vài người
名数 めいすう
số người; gọi tên theo số
一名 いちめい
một người; tên khác; biệt hiệu (bí danh)
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.