名望家
めいぼうか「DANH VỌNG GIA」
☆ Danh từ
Người danh tiếng, người có tiếng tăm

名望家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名望家
名望 めいぼう
danh tiếng, tiếng tăm
家名 かめい
họ tộc; cho ở tên; gia đình,họ tôn kính
名家 めいか
phân biệt gia đình,họ
人望家 じんぼうか
đặc tính đại chúng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
名文家 めいぶんか
nhà văn giỏi, nhà văn lỗi lạc
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.