名望
めいぼう「DANH VỌNG」
☆ Danh từ
Danh tiếng, tiếng tăm

名望 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名望
名望家 めいぼうか
người danh tiếng, người có tiếng tăm
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
望 ぼう もち
trăng tròn
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
勢望 せいぼう ぜいもち
sức mạnh và tính phổ biến