Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名村泰蔵
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
泰西名画 たいせいめいが
danh họa Phương Tây.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
泰 たい タイ
Thailand
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
市区町村名 しくちょうそんめい
tên làng, thị trấn, quận huyện, thành phố
泰語 たいご
Người Thái, Tiếng Thái, Thái Lan
日泰 にったい
Nhật Bản và Thái Lan