Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名板貸
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
室名表示板 むろめいひょうじばん
bảng hiển thị tên phòng
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới