名残り惜しい
なごりおしい
☆ Tính từ
Miễn cưỡng (chia tay); luyến tiếc, tiếc nuối;

名残り惜しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名残り惜しい
名残惜しい なごりおしい
thương tiếc; hối tiếc.
残り惜しい のこりおしい
đáng ân hận; miễn cưỡng
名残り なごり
Tàn dư; dấu vết.
名残 なごり
dấu vết; tàn dư; lưu luyến
名残りの雪 なごりのゆき
lượng tuyết còn lại trong mùa xuân và tuyết rơi vào mùa xuân
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
惜しい おしい
quý giá, yêu quý, quý trọng
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).