残り惜しい
のこりおしい
☆ Adj-i
Đáng ân hận; miễn cưỡng

残り惜しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残り惜しい
名残り惜しい なごりおしい
miễn cưỡng (chia tay); luyến tiếc, tiếc nuối;
名残惜しい なごりおしい
thương tiếc; hối tiếc.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
惜しい おしい
quý giá, yêu quý, quý trọng
口惜しい くちおしい
hối tiếc, tiếc nuối, ân hận
売り惜しむ うりおしむ
bán nhưng lại thấy tiếc
残り のこり
cái còn lại; phần còn lại; phần rơi rớt lại