名流
めいりゅう「DANH LƯU」
☆ Danh từ
Những người nổi tiếng, những người có tiếng tăm

名流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
女流名人 じょりゅうめいじん
female professional, mistress (in a field)
浮き名を流す うきなをながす
để có một danh tiếng như một kẻ tán gái
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề