Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名港通
通名 つうめい
Tên chung.
通関港 つうかんこう
cảng thông quan.
通過港 つうかこう
cảng chuyển tiếp
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
通称名 つうしょうめい
tên thường gọi