通関港
つうかんこう「THÔNG QUAN CẢNG」
Cảng thông quan.

通関港 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通関港
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
通関 つうかん
sự thông quan; việc làm thủ tục qua hải quan
通過港 つうかこう
cảng chuyển tiếp
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông