Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名物三羽烏
三羽烏 さんばがらす さんばガラス
bộ ba, phần triô
羽衣烏 はごろもがらす ハゴロモガラス
Agelaius phoeniceus (một loài chim trong họ Icteridae)
烏羽玉 うばたま ウバタマ からすわだま
hạt giống hình tròn màu đen; kẹo viên bọc đường màu đen; cây thuộc họ xương rồng (phân bố ở vùng Tây Nam Hoa Kỹ và Mêhico)
烏羽色 からすばいろ からすわしょく
màu đen bóng; màu đen
烏揚羽 からすあげは カラスアゲハ
Chinese peacock (species of swallowtail butterfly, Papilio bianor)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
烏帽子名 えぼしな えぼしめい
tên đặt cho con trai nhà quý tộc, võ sĩ thời xưa ở Nhật đến tuổi trưởng thành
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.