烏羽玉
うばたま ウバタマ からすわだま「Ô VŨ NGỌC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hạt giống hình tròn màu đen; kẹo viên bọc đường màu đen; cây thuộc họ xương rồng (phân bố ở vùng Tây Nam Hoa Kỹ và Mêhico)

烏羽玉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 烏羽玉
羽衣烏 はごろもがらす ハゴロモガラス
Agelaius phoeniceus (một loài chim trong họ Icteridae)
烏羽色 からすばいろ からすわしょく
màu đen bóng; màu đen
三羽烏 さんばがらす さんばガラス
bộ ba, phần triô
烏揚羽 からすあげは カラスアゲハ
bướm phượng Papilio bianor (hay còn gọi là Chinese peacock butterfly)
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
金烏玉兎 きんうぎょくと
mặt trời và mặt trăng