Kết quả tra cứu 烏羽玉
Các từ liên quan tới 烏羽玉
烏羽玉
うばたま ウバタマ からすわだま
「Ô VŨ NGỌC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Hạt giống hình tròn màu đen; kẹo viên bọc đường màu đen; cây thuộc họ xương rồng (phân bố ở vùng Tây Nam Hoa Kỹ và Mêhico)

Đăng nhập để xem giải thích