Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名犬ジョリィ
名犬 めいけん
con chó khôn, con chó tốt
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
犬 いぬ
cẩu
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
牝犬 めすいぬ
chó cái.
アイヌ犬 アイヌけん
chó Hokkaido
犬級 いぬきゅう
Giấu chân chó